Sau khi người dùng cấp quyền theo dõi khuôn mặt, ứng dụng của bạn có thể truy xuất thông tin về hình dạng khuôn mặt thông qua ARCore cho Jetpack XR. Thông tin về hình dạng khuôn mặt có thể giúp ứng dụng của bạn hiển thị người dùng trong thế giới ảo, chẳng hạn như để thử đeo kính ảo.
Tạo một phiên ARCore cho Jetpack XR
Lấy thông tin khuôn mặt thông qua Jetpack XR Runtime Session mà ứng dụng của bạn có thể tạo.
Định cấu hình phiên
Theo mặc định, tính năng theo dõi khuôn mặt không được bật trong các phiên XR. Để bật tính năng theo dõi khuôn mặt, hãy định cấu hình phiên và đặt chế độ FaceTrackingMode.USER:
val newConfig = session.config.copy( faceTracking = Config.FaceTrackingMode.USER, ) when (val result = session.configure(newConfig)) { is SessionConfigureSuccess -> TODO(/* Success! */) is SessionConfigureConfigurationNotSupported -> TODO(/* Some combinations of configurations are not valid. Handle this failure case. */) else -> TODO(/* The session could not be configured. See SessionConfigureResult for possible causes. */) }
Truy xuất dữ liệu khuôn mặt
Sử dụng Face.getUserFace(session) để truy xuất dữ liệu khuôn mặt người dùng, bao gồm những thông tin sau:
- Giá trị hình dạng kết hợp khuôn mặt: Các biểu cảm có thể có của khuôn mặt là sự kết hợp của 68 giá trị hình dạng kết hợp. Mỗi giá trị hình dạng kết hợp biểu thị một chuyển động trên khuôn mặt hoặc sự biến dạng của khuôn mặt, còn giá trị cho biết cường độ của chuyển động đó, trong khoảng từ
0.0đến1.0. Để biết thông tin giải thích về từng loại hình dạng kết hợp, hãy xem phần Tìm hiểu các loại hình dạng kết hợp khuôn mặt. - Giá trị độ tin cậy cho các khu vực: Khuôn mặt có 3 khu vực. Giá trị độ tin cậy cho biết mức độ chắc chắn về độ chính xác của các tư thế đã cho, từ
0.0đến1.0, trong đó1.0cho biết độ tin cậy cao nhất.
val face = Face.getUserFace(session) ?: return face.state.collect { state -> if (state.trackingState != TrackingState.TRACKING) return@collect val confidence = state.getConfidence(FaceConfidenceRegion.FACE_CONFIDENCE_REGION_LOWER) val blendShapeValue = state.blendShapes[FaceBlendShapeType.FACE_BLEND_SHAPE_TYPE_LIPS_TOWARD] }
Tìm hiểu về các loại blendshape khuôn mặt
Các bảng sau đây liệt kê từng loại hình dạng kết hợp khuôn mặt:
Blendshape vùng trên
| Tên | Hình ảnh tham khảo | |
|---|---|---|
BROW_LOWERER_L |
BROW_LOWERER_L = 0.0 |
BROW_LOWERER_L = 1.0 |
BROW_LOWERER_R |
BROW_LOWERER_R = 0.0 |
BROW_LOWERER_R = 1.0 |
EYES_CLOSED_L |
EYES_CLOSED_L = 0.0 |
EYES_CLOSED_L = 1.0 |
EYES_CLOSED_R |
EYES_CLOSED_R = 0.0 |
EYES_CLOSED_R = 1.0 |
EYES_LOOK_DOWN_L |
EYES_LOOK_DOWN_L = 0.0 |
EYES_LOOK_DOWN_L = 1.0 |
EYES_LOOK_DOWN_R |
EYES_LOOK_DOWN_R = 0.0 |
EYES_LOOK_DOWN_R = 1.0 |
EYES_LOOK_LEFT_L |
EYES_LOOK_LEFT_L = 0.0 |
EYES_LOOK_LEFT_L = 1.0 |
EYES_LOOK_LEFT_R |
EYES_LOOK_LEFT_R = 0.0 |
EYES_LOOK_LEFT_R = 1.0 |
EYES_LOOK_RIGHT_L |
EYES_LOOK_RIGHT_L = 0.0 |
EYES_LOOK_RIGHT_L = 1.0 |
EYES_LOOK_RIGHT_R |
EYES_LOOK_RIGHT_R = 0.0 |
EYES_LOOK_RIGHT_R = 1.0 |
EYES_LOOK_UP_L |
EYES_LOOK_UP_L = 0.0 |
EYES_LOOK_UP_L = 1.0 |
EYES_LOOK_UP_R |
EYES_LOOK_UP_R = 0.0 |
EYES_LOOK_UP_R = 1.0 |
INNER_BROW_RAISER_L |
INNER_BROW_RAISER_L = 0.0 |
INNER_BROW_RAISER_L = 1.0 |
INNER_BROW_RAISER_R |
INNER_BROW_RAISER_R = 0.0 |
INNER_BROW_RAISER_R = 1.0 |
LID_TIGHTENER_L |
LID_TIGHTENER_L = 0.0 |
LID_TIGHTENER_L = 1.0 |
LID_TIGHTENER_R |
LID_TIGHTENER_R = 0.0 |
LID_TIGHTENER_R = 1.0 |
OUTER_BROW_RAISER_L |
OUTER_BROW_RAISER_L = 0.0 |
OUTER_BROW_RAISER_L = 1.0 |
OUTER_BROW_RAISER_R |
OUTER_BROW_RAISER_R = 0.0 |
OUTER_BROW_RAISER_R = 1.0 |
UPPER_LID_RAISER_L |
UPPER_LID_RAISER_L = 0.0 |
UPPER_LID_RAISER_L = 1.0 |
UPPER_LID_RAISER_R |
UPPER_LID_RAISER_R = 0.0 |
UPPER_LID_RAISER_R = 1.0 |
Blendshape vùng dưới
| Tên | Hình ảnh tham khảo | |
|---|---|---|
CHEEK_PUFF_L |
CHEEK_PUFF_L = 0.0 |
CHEEK_PUFF_L = 1.0 |
CHEEK_PUFF_R |
CHEEK_PUFF_R = 0.0 |
CHEEK_PUFF_R = 1.0 |
CHEEK_RAISER_L |
CHEEK_RAISER_L = 0.0 |
CHEEK_RAISER_L = 1.0 |
CHEEK_RAISER_R |
CHEEK_RAISER_R = 0.0 |
CHEEK_RAISER_R = 1.0 |
CHEEK_SUCK_L |
CHEEK_SUCK_L = 0.0 |
CHEEK_SUCK_L = 1.0 |
CHEEK_SUCK_R |
CHEEK_SUCK_R = 0.0 |
CHEEK_SUCK_R = 1.0 |
CHIN_RAISER_B |
CHIN_RAISER_B = 0.0 |
CHIN_RAISER_B = 1.0 |
CHIN_RAISER_T |
CHIN_RAISER_T = 0.0 |
CHIN_RAISER_T = 1.0 |
DIMPLER_L |
DIMPLER_L = 0.0 |
DIMPLER_L = 1.0 |
DIMPLER_R |
DIMPLER_R = 0.0 |
DIMPLER_R = 1.0 |
JAW_DROP |
JAW_DROP = 0.0 |
JAW_DROP = 1.0 |
JAW_SIDEWAYS_LEFT |
JAW_SIDEWAYS_LEFT = 0.0 |
JAW_SIDEWAYS_LEFT = 1.0 |
JAW_SIDEWAYS_RIGHT |
JAW_SIDEWAYS_RIGHT = 0.0 |
JAW_SIDEWAYS_RIGHT = 1.0 |
JAW_THRUST |
JAW_THRUST = 0.0 |
JAW_THRUST = 1.0 |
LIP_CORNER_DEPRESSOR_L |
LIP_CORNER_DEPRESSOR_L = 0.0 |
LIP_CORNER_DEPRESSOR_L = 1.0 |
LIP_CORNER_DEPRESSOR_R |
LIP_CORNER_DEPRESSOR_R = 0.0 |
LIP_CORNER_DEPRESSOR_R = 1.0 |
LIP_CORNER_PULLER_L |
LIP_CORNER_PULLER_L = 0.0 |
LIP_CORNER_PULLER_L = 1.0 |
LIP_CORNER_PULLER_R |
LIP_CORNER_PULLER_R = 0.0 |
LIP_CORNER_PULLER_R = 1.0 |
LIP_FUNNELER_LB |
LIP_FUNNELER_LB = 0.0 |
LIP_FUNNELER_LB = 1.0 |
LIP_FUNNELER_LT |
LIP_FUNNELER_LT = 0.0 |
LIP_FUNNELER_LT = 1.0 |
LIP_FUNNELER_RB |
LIP_FUNNELER_RB = 0.0 |
LIP_FUNNELER_RB = 1.0 |
LIP_FUNNELER_RT |
LIP_FUNNELER_RT = 0.0 |
LIP_FUNNELER_RT = 1.0 |
LIP_PRESSOR_L |
LIP_PRESSOR_L = 0.0 |
LIP_PRESSOR_L = 1.0 |
LIP_PRESSOR_R |
LIP_PRESSOR_R = 0.0 |
LIP_PRESSOR_R = 1.0 |
LIP_PUCKER_L |
LIP_PUCKER_L = 0.0 |
LIP_PUCKER_L = 1.0 |
LIP_PUCKER_R |
LIP_PUCKER_R = 0.0 |
LIP_PUCKER_R = 1.0 |
LIP_STRETCHER_L |
LIP_STRETCHER_L = 0.0 |
LIP_STRETCHER_L = 1.0 |
LIP_STRETCHER_R |
LIP_STRETCHER_R = 0.0 |
LIP_STRETCHER_R = 1.0 |
LIP_SUCK_LB |
LIP_SUCK_LB = 0.0 |
LIP_SUCK_LB = 1.0 |
LIP_SUCK_LT |
LIP_SUCK_LT = 0.0 |
LIP_SUCK_LT = 1.0 |
LIP_SUCK_RB |
LIP_SUCK_RB = 0.0 |
LIP_SUCK_RB = 1.0 |
LIP_SUCK_RT |
LIP_SUCK_RT = 0.0 |
LIP_SUCK_RT = 1.0 |
LIP_TIGHTENER_L |
LIP_TIGHTENER_L = 0.0 |
LIP_TIGHTENER_L = 1.0 |
LIP_TIGHTENER_R |
LIP_TIGHTENER_R = 0.0 |
LIP_TIGHTENER_R = 1.0 |
LIPS_TOWARD |
LIPS_TOWARD = 0.0 |
JAW_DROP = 1.0 and LIPS_TOWARD = 1.0 |
LOWER_LIP_DEPRESSOR_L |
LOWER_LIP_DEPRESSOR_L = 0.0 |
LOWER_LIP_DEPRESSOR_L = 1.0 |
LOWER_LIP_DEPRESSOR_R |
LOWER_LIP_DEPRESSOR_R = 0.0 |
LOWER_LIP_DEPRESSOR_R = 1.0 |
MOUTH_LEFT |
MOUTH_LEFT = 0.0 |
MOUTH_LEFT = 1.0 |
MOUTH_RIGHT |
MOUTH_RIGHT = 0.0 |
MOUTH_RIGHT = 1.0 |
NOSE_WRINKLER_L |
NOSE_WRINKLER_L = 0.0 |
NOSE_WRINKLER_L = 1.0 |
NOSE_WRINKLER_R |
NOSE_WRINKLER_R = 0.0 |
NOSE_WRINKLER_R = 1.0 |
UPPER_LIP_RAISER_L |
UPPER_LIP_RAISER_L = 0.0 |
UPPER_LIP_RAISER_L = 1.0 |
UPPER_LIP_RAISER_R |
UPPER_LIP_RAISER_R = 0.0 |
UPPER_LIP_RAISER_R = 1.0 |
TONGUE_OUT |
|
|
TONGUE_LEFT |
|
|
TONGUE_RIGHT |
|
|
TONGUE_UP |
|
|
TONGUE_DOWN |
|
|