Âm báo, biểu tượng âm thanh cung cấp tín hiệu âm thanh hoặc phản hồi ngắn gọn cho người dùng. Kính cung cấp âm báo cho các hoạt động tương tác phổ biến.
Do người dùng cần phải học cách sử dụng, tương tự như biểu tượng trực quan, hãy đảm bảo bạn sử dụng âm thanh một cách chu đáo, tránh mâu thuẫn với các âm thanh đã được hệ thống cung cấp.
- Tránh sử dụng các biểu tượng âm thanh cần được giải thích mà có thể thay thế bằng cụm từ ngôn ngữ tự nhiên.
- Tránh tạo earcon tuỳ chỉnh bắt chước âm thanh hệ thống vì chúng có thể khiến người dùng nhầm lẫn.
- Người dùng thường học cách nhận biết biểu tượng âm thanh trong bối cảnh của một hành động.
- Earcon phải đơn giản và trực quan.
- Earcon ít mang tính mô tả hơn so với cảnh báo bằng âm thanh.
Âm báo hệ thống
Theo mặc định, các âm thanh phổ biến trên toàn hệ thống sẽ được cung cấp. Các thông tin này có thể bao gồm:
- Nhấn bằng ngón tay
- Thông báo cảnh báo
- Ngủ
- Ngắt kết nối
- Âm lượng
- Chụp bằng camera
Âm báo của ứng dụng
Sau đây là những âm thanh mà ứng dụng của bạn nên cân nhắc đưa vào vì chúng không được cung cấp theo mặc định:
| Thao tác | Mục đích sử dụng |
|---|---|
| Quảng cáo khi mở ứng dụng | Một biểu tượng âm thanh để chào người dùng khi ứng dụng của bạn mở. Lời chào bằng giọng nói sẽ phù hợp nếu ứng dụng của bạn chủ yếu là ứng dụng đàm thoại. |
| Vuốt | Đối với các thao tác vuốt riêng biệt |
| Đã tắt tiếng micrô | Micrô đã bị tắt tiếng |
| Đã bật tiếng micrô | Micrô đã được bật tiếng |
| Thoát ứng dụng | Người dùng thoát ứng dụng. Cung cấp bản tóm tắt hoạt động của họ trước khi đóng ứng dụng để kết thúc phiên. |