Nguyên tắc phát triển Wear OS

Wear OS hoạt động dựa trên Android, nên nhiều phương pháp hay nhất dành cho Android cũng áp dụng cho Wear OS. Tuy nhiên, Wear OS được tối ưu hoá cho thiết bị đeo tay nên sẽ có một số điểm khác biệt giữa 2 hệ điều hành này.

Để tối ưu hoá thời gian phát triển, hãy xem các nguyên tắc sau đây trước khi bắt đầu xây dựng ứng dụng Wear OS.

Thiết kế cho tác vụ quan trọng

Nếu bạn đã có một ứng dụng di động, đừng di chuyển toàn bộ cơ sở mã. Thay vào đó, hãy xác định những tác vụ cốt lõi phù hợp nhất với cổ tay và hợp lý hoá trải nghiệm đó. Một ứng dụng thành công trên thiết bị đeo sẽ mang đến trải nghiệm ý nghĩa, dễ xem nhanh, giúp mọi người luôn tập trung và làm việc hiệu quả khi di chuyển.

Giao diện ứng dụng Wear OS cho thấy các tác vụ được tập trung.
Hình 1: Ví dụ về ứng dụng Wear OS.

Tối ưu hoá cho thiết bị đeo cổ tay

Hãy giúp mọi người hoàn thành các tác vụ trên đồng hồ trong vòng vài giây để tránh gây cảm giác khó chịu hoặc mỏi tay.

Xem Nguyên tắc thiết kế cho Wear OS để tìm hiểu thêm về cách tối ưu hoá cho thiết bị đeo cổ tay.

Một ứng dụng bản đồ và ứng dụng hẹn giờ đang chạy trên Wear OS.
Hình 2: Ứng dụng Wear OS được tối ưu hoá để tương tác nhanh.

Tôn trọng quyền riêng tư của người dùng

Ứng dụng của bạn phải được người dùng tin tưởng thì họ mới cấp quyền truy cập vào thông tin có khả năng nhạy cảm cho ứng dụng. Hệ thống này cung cấp một số cách để giúp người dùng duy trì quyền riêng tư.

Bảng tổng quan về quyền riêng tư

Kể từ Wear OS 5, hệ thống sẽ hỗ trợ trang tổng quan về quyền riêng tư. Trang tổng quan này cung cấp cho người dùng chế độ xem tập trung về mức sử dụng dữ liệu của từng ứng dụng, bao gồm cả những thông tin chi tiết sau:

  • Các loại dữ liệu được truy cập, chẳng hạn như vị trí và micrô.
  • Thời gian truy cập gần đây nhất vào các loại dữ liệu đó.

Khi có quyền truy cập vào thông tin này, người dùng có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn về việc ứng dụng nào vẫn nên có quyền truy cập vào dữ liệu cá nhân của họ. Để duy trì lòng tin của người dùng, hãy sử dụng dữ liệu một cách có trách nhiệm và minh bạch khi thu thập và sử dụng dữ liệu người dùng.

Phát hiện ảnh chụp màn hình

Trên các thiết bị chạy Wear OS 5 trở lên, các ứng dụng có thể sử dụng API phát hiện ảnh chụp màn hình bảo đảm quyền riêng tư.

Sử dụng nền tảng phù hợp cho tác vụ này

Wear OS có nhiều nền tảng hơn thiết bị di động để thu hút người dùng. Ứng dụng nên điều chỉnh nội dung cho phù hợp với những nền tảng này.

Mỗi nền tảng đều có trường hợp sử dụng riêng. Nếu bạn cần làm gì thêm, hãy chuyển hướng người dùng đến trải nghiệm ứng dụng đầy đủ hơn.

Đọc và hiểu cách nội dung của bạn mở rộng trên mỗi nền tảng dựa trên nhu cầu của người dùng. Bảng sau đây đưa ra ví dụ về mức độ ưu tiên của ứng dụng thời tiết.

Mặt đồng hồ Wear OS hiển thị một chức năng thời tiết. Mặt đồng hồ Wear OS hiển thị thông báo thời tiết. Mặt đồng hồ Wear OS có thẻ thông tin thời tiết. Mặt đồng hồ Wear OS cho thấy một ứng dụng thời tiết đầy đủ.
Complication

Ưu tiên 1: Thời tiết hiện giờ thế nào?

Thông báo

P1 Cho tôi một lời khuyên về thời tiết khắc nghiệt

Ô

Ưu tiên 1: Thời tiết hiện giờ thế nào?

Ưu tiên 2: Thời tiết hôm nay thế nào?

Ứng dụng

Ưu tiên 1: Thời tiết hiện giờ thế nào?

Ưu tiên 2: Thời tiết hôm nay thế nào?

Ưu tiên 3: Bảng chi tiết từng giờ là gì?

Ưu tiên 3: Lựa chọn ưu tiên

Một chiếc đồng hồ Wear OS hiển thị thẻ thông tin thời tiết với tình hình thời tiết hiện tại và dự báo thời tiết.
Hình 3: Thẻ thông tin thời tiết trên Wear OS.

Để tìm hiểu thêm, hãy đọc Hướng dẫn về giao diện người dùng.

Thêm thông báo vào nền tảng khác

Trong API Wear OS cấp 30 trở lên, hãy ghép nối mọi thông báo hiển thị liên tục với một OngoingActivity để thêm thông báo đó vào các nền tảng khác trong giao diện người dùng Wear OS. Điều này giúp tăng mức độ tương tác với các hoạt động chạy trong thời gian dài.

Hỗ trợ tình huống không có mạng

Mặc dù thiết bị Wear OS thường hỗ trợ Bluetooth và Wi-Fi, nhưng thiết bị này có thể không hỗ trợ LTE. Thiết kế cho các kết nối không ổn định và các trường hợp sử dụng ngoại tuyến, chẳng hạn như người dùng có thể để thiết bị di động ở nhà khi tập thể dục và khi đi làm.

Các ứng dụng nhạc và ứng dụng tập luyện trên Wear OS hoạt động mà không cần mạng.
Hình 4: Ví dụ về việc sử dụng ứng dụng Wear OS khi không có mạng.

Cung cấp nội dung có liên quan

Đồng hồ hầu như luôn bên cạnh người dùng. Cập nhật nội dung ứng dụng của bạn theo bối cảnh của người dùng, chẳng hạn như thời gian, địa điểm và hoạt động của họ.

Các ứng dụng lịch và thời tiết trên Wear OS có nội dung mới.
Hình 5: Các ứng dụng Wear OS có nội dung mới.

Giúp người dùng hoàn thành một tác vụ trên một thiết bị khác

Ngày càng có nhiều người sở hữu nhiều thiết bị. Đồng hồ có thể giúp người dùng hoàn thành một tác vụ trên toàn hệ sinh thái thiết bị được phân phối. Hãy xem xét những trường hợp sử dụng phù hợp với ứng dụng của bạn.

Cải thiện trải nghiệm người dùng trong lúc khởi động nguội ứng dụng

Để cải thiện trải nghiệm người dùng trong khi ứng dụng khởi động nguội, hãy tạo một hoạt động chờ có chủ đề riêng. Sau đó, hãy đặt windowBackground thành drawable màn hình chờ tuỳ chỉnh trong tệp kê khai. Màn hình chờ bao gồm một danh sách lớp có 2 phần tử: màu nền và đối tượng có thể vẽ tuỳ chỉnh (thường là biểu tượng ứng dụng của bạn). Sử dụng một đối tượng có thể vẽ có kích thước 48x48 dp.

Để biết thêm thông tin, hãy xem bài viết Thêm màn hình chờ.

Những điểm cần lưu ý đối với ứng dụng đa phương tiện

Bật bộ điều khiển chế độ phát nhạc trên điện thoại

Nếu ứng dụng của bạn được cài đặt trên cả điện thoại và đồng hồ, thì người dùng muốn có các chế độ điều khiển từ xa trên đồng hồ của họ. Ví dụ: người dùng muốn có thể tạm dừng, phát hoặc bỏ qua các bài hát trên đồng hồ của họ.

Nội dung đã tải xuống

Như đã đề cập trước đó, điều quan trọng là phải hỗ trợ các trường hợp không có mạng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng đa phương tiện. Đối với các ứng dụng đa phương tiện, trước tiên bạn có thể dễ dàng hỗ trợ tính năng tải xuống khi không có kết nối mạng, sau đó thêm khả năng truyền trực tuyến nếu cần thiết.

Khi thiết kế, hãy giúp người dùng biết rõ nội dung nào có thể sử dụng khi không có mạng. Đối với mọi tác vụ tức thì hoặc tác vụ định kỳ dài hạn, hãy sử dụng WorkManager. Hoãn tải xuống cho đến khi đồng hồ đang sạc và kết nối với Wi-Fi.

Phát trực tuyến trên LTE

Bạn nên cân nhắc việc cung cấp tính năng hỗ trợ xem trực tuyến trên các thiết bị có kết nối LTE, một trường hợp sử dụng phổ biến để phát nội dung nghe nhìn. Tính năng phát trực tuyến cho phép người dùng rời khỏi các thiết bị khác của họ ở nhà và vẫn nghe nhạc được. Hiện thông báo cho người dùng khi họ đang phát nhạc trực tuyến và lưu âm thanh phát trực tuyến vào bộ nhớ đệm. Tránh sử dụng LTE cho bất kỳ lệnh nào có thể trì hoãn, chẳng hạn như gửi dữ liệu ghi nhật ký và phân tích, để tối ưu hoá việc sử dụng điện trong khi truyền trực tuyến.

Hỗ trợ tai nghe Bluetooth

Người dùng thường chỉ tháo đồng hồ và tai nghe ra khi chạy hoặc đi bộ. Cung cấp các hoạt động này để họ có trải nghiệm thực sự độc lập bằng cách hỗ trợ ghép nối với tai nghe. Nếu tai nghe không được kết nối khi phát hoặc tiếp tục phát nhạc, hãy chạy chế độ cài đặt Bluetooth để cho phép người dùng kết nối với tai nghe Bluetooth trực tiếp từ ứng dụng.

Cho biết nguồn nhạc

Cho biết âm thanh phát ra từ đồng hồ hay điện thoại một cách rõ ràng. Sử dụng biểu tượng nguồn để chỉ báo nơi phát nhạc. Đặt nguồn mặc định thành nơi người dùng bắt đầu phát nhạc.

Sử dụng loa

Một số thiết bị Wear OS có loa tích hợp mà bạn có thể dùng cho các mục đích như lời nhắc và chuông báo. Tránh dùng loa tích hợp để phát nội dung đa phương tiện và nhạc, vì người dùng mong muốn những trải nghiệm này liên quan đến việc sử dụng tai nghe. Để biết thêm thông tin, hãy xem phần Phát hiện thiết bị âm thanh.

Những điều cần cân nhắc đối với ứng dụng thể dục

Khi tạo ứng dụng thể dục cho Android 10 (API cấp 29) trở lên, hãy yêu cầu quyền Nhận dạng hoạt động thể chất.

Bổ sung cho ứng dụng dành cho thiết bị di động

Như đã nêu trước đó, ứng dụng thể dục Wear OS chỉ xử lý những thao tác quan trọng trên thiết bị đeo cổ tay. Điều này có nghĩa là ứng dụng thể dục trên Wear OS chủ yếu tập trung vào việc thu thập dữ liệu.

Mặc dù bạn có thể đưa một số màn hình tóm tắt sau khi tập luyện, nhưng hãy để lại bản phân tích chi tiết sau khi tập luyện và mọi tính năng khác yêu cầu nhiều không gian màn hình hơn cho ứng dụng di động.

Hỗ trợ các hoạt động dài hạn

Giống như nhiều ứng dụng khác cũng đăng ký dữ liệu vị trí và cảm biến, hãy thiết kế ứng dụng của bạn sao cho có thể xử lý hoạt động chạy bộ trong khi sử dụng. Điều này có nghĩa là ứng dụng của bạn hoạt động ở nền trước.

Nếu bài tập bắt đầu trong một hoạt động, hãy liên kết hoạt động đó với một dịch vụ thực hiện bài tập. Khi người dùng rời khỏi ứng dụng của bạn, dịch vụ này sẽ huỷ liên kết và có thể tự đưa ra một thông báo hiển thị liên tục.

Trong Wear OS, bạn có thể hiển thị Thông báo hiển thị liên tục cho các nền tảng mới bằng Ongoing Activity API (API Hoạt động đang diễn ra) bằng cách sử dụng một lượng mã tối thiểu.

Xem xét lớp học lập trình về Ongoing Activity trên GitHub để xem một ứng dụng được đơn giản hoá với cấu trúc này.

Sử dụng chế độ luôn bật một cách tiết kiệm

Nếu người dùng ngừng sử dụng đồng hồ trong một phiên hoạt động bằng ứng dụng của bạn, thì thiết bị sẽ chuyển sang chế độ môi trường xung quanh của hệ thống để tiết kiệm pin.

Wear OS sẽ đưa ứng dụng đó trở về trạng thái hoạt động nếu người dùng tương tác lại với thiết bị trong một khoảng thời gian nhất định.

Trong hầu hết các trường hợp sử dụng, điều này đủ để người dùng có trải nghiệm tốt và tiết kiệm pin.

Trong một số trường hợp, bạn có thể cần hiện ứng dụng lâu hơn, chẳng hạn như trong toàn bộ một bài tập thể dục. Đối với những trường hợp này, hãy sử dụng AmbientLifecycleObserver. Để biết thêm thông tin, hãy xem bài viết Duy trì sự xuất hiện của ứng dụng trên Wear.

Không bật tính năng khoá chế độ thức

Dùng các API (ví dụ: Dịch vụ sức khoẻ) để thu thập dữ liệu cảm biến, đồng thời cho phép CPU chuyển sang trạng thái ngủ giữa các lần đọc hoặc phân phối.

Tối ưu hoá việc quản lý vị trí và cảm biến

Việc quản lý cảm biến rất quan trọng và có thể ảnh hưởng không tốt đến thời lượng pin nếu không được thực hiện đúng cách.

Hãy làm theo những đề xuất sau khi triển khai chiến lược cảm biến:

  • Luôn sử dụng cảm biến ở chế độ hàng loạt nếu có thể.
  • Xoá cảm biến khi màn hình hoặc ứng dụng hoạt động trở lại.
  • Thay đổi thời lượng của lô khi màn hình tắt để tiết kiệm pin.
  • Huỷ đăng ký trình nghe cảm biến khi không cần thiết nữa.
  • Đối với cảm biến vị trí, hãy làm theo các phương pháp hay nhất trong bài viết Phát hiện vị trí trên Wear OS.

Để đơn giản hoá việc quản lý cảm biến và tối ưu hoá mức tiêu thụ điện năng, hãy cân nhắc sử dụng Dịch vụ sức khoẻ.

Sử dụng xúc giác để xác nhận thao tác

Dùng phản hồi xúc giác để xác nhận các thao tác, chẳng hạn như bắt đầu, dừng, tự động tạm dừng hoặc tự động lặp vòng.

Dùng chế độ khoá chức năng cảm ứng

Trong một số trường hợp, việc tắt trải nghiệm cảm ứng sẽ cải thiện trải nghiệm trong ứng dụng. Ví dụ: bạn nên tắt cảm ứng khi theo dõi một bài tập thể dục, vì trong trường hợp này rất có thể xảy ra tình trạng vô tình chạm.

Những điều cần cân nhắc đối với ứng dụng nhắn tin

Bắt đầu nhận thông báo

Hỗ trợ MessagingStyle để cải thiện trải nghiệm ứng dụng của người dùng.

Hỗ trợ nhập bằng giọng nói

Hỗ trợ tính năng chuyển lời nói thành văn bản, vì tính năng này nhanh hơn nhiều trên đồng hồ. Bạn cũng nên hỗ trợ bản ghi âm.