Mỗi dự án trong Watch Face Studio (WFS) chứa mọi thông tin giúp xác định mặt đồng hồ, từ thành phần cho đến cấu hình bản dựng. Khi bạn bắt đầu một dự án mới, WFS sẽ tạo cấu trúc cần thiết cho tất cả các tệp của bạn. Hướng dẫn này cung cấp thông tin tổng quan về các thành phần chính tạo nên dự án của bạn.
Quản lý dự án
Quản lý dự án trên trang đích của WFS. Có các lựa chọn sau đây:
- New Project (Tạo dự án mới): Tạo một dự án mặt đồng hồ mới.
- Open Project (Mở dự án): Mở một dự án hiện có.
- My Workspace (Không gian làm việc của tôi): xem danh sách tất cả dự án được lưu trữ cục bộ trên máy của bạn.
- Recent Project (Dự án gần đây): xem danh sách dự án bạn thực hiện gần đây.
- Starred Project (Dự án có gắn dấu sao): xem danh sách dự án bạn đã gắn dấu sao trước đó.
Hình 1. Trang đích của WFS.
Mỗi thư mục đều có một loại chế độ xem, cách sắp xếp và hộp tìm kiếm. Xem các thư mục của bạn ở chế độ xem lưới hoặc chế độ xem danh sách. Sắp xếp theo thứ tự lần mở gần đây nhất, ngày tạo, tên tăng dần hoặc tên giảm dần. Sử dụng Move to my Workspace (Di chuyển đến không gian làm việc của tôi) để di chuyển dự án sang một vị trí được chỉ định là thư mục không gian làm việc cục bộ.
Các dự án mẫu được tải cùng với các tuỳ chọn chỉ đọc trong công cụ này. Để lưu các phiên bản của những dự án này, hãy chọn save-as.
Cài đặt dự án
Danh sách sau đây mô tả các chế độ cài đặt trong từng dự án:
- Font (Phông chữ): đặt phông chữ mặc định.
- Bitmap font (Phông chữ Bitmap): Đặt phông chữ Bitmap cho dự án đã mở. Phông chữ bitmap được thiết lập ở đây cũng sẽ xuất hiện trong trình đơn thuộc tính.
Canvas: Apply circular crop (Canvas: Cắt theo hình tròn canvas): Cắt canvas thành một vòng tròn theo mặc định. Nếu bạn cần tô màu phần bên ngoài vòng tròn, hãy bỏ chọn tuỳ chọn này.
Hình 2. Chế độ cài đặt Apply circular crop (Áp dụng thao tác cắt hình tròn).
Step goal (Số bước mục tiêu): Đặt mục tiêu số bước dùng để tính toán tỷ lệ phần trăm bước.
Heart rate measurement interval (Khoảng thời gian đo nhịp tim): Đặt khoảng thời gian để tự động đo nhịp tim.
Lựa chọn ưu tiên
Danh sách dưới đây mô tả các tệp và thư mục quan trọng nhất để định cấu hình môi trường WFS:
- Thư mục
workspace
: chứa các tệp dự án và đầu ra của bản dựng. Project settings (Cài đặt dự án): chứa các chế độ cài đặt sau:
- Project location (Vị trí dự án): thiết lập vị trí nơi dự án của bạn sử dụng.
- View (Xem): thiết lập các thuộc tính cho Grid (Lưới), Guidelines (Nguyên tắc) và Snap (Chụp nhanh).
- Edit (Chỉnh sửa): cho phép bạn chỉnh sửa các cấu hình dành riêng cho lớp.
Appearance (Giao diện): cho phép bạn chọn chế độ sáng (light mode), chế độ tối (dark mode) hoặc giao diện theo mặc định của hệ thống (system):
Hình 3. Trình đơn Appearance (Giao diện).
Tạo một dự án
Để tạo dự án mới trong WFS, hãy làm theo các bước sau:
- Nhấp vào phần New Project (Dự án mới), hoặc nếu bạn đã mở một dự án, hãy chọn File > New Project (Tệp > Dự án mới) trong thanh trình đơn.
- Chỉ định chiều rộng và chiều cao của mặt đồng hồ.
Nhấp vào Tạo.
Mở một dự án hiện có
Để mở một dự án cục bộ hiện có trong WFS, hãy làm theo các bước sau:
- Nhấp vào File (Tệp) > New (Mới) > Open Project (Mở dự án).
- Trong cửa sổ Open Project (Dự án đang mở), hãy chuyển đến thư mục gốc của dự án mà bạn muốn mở.
- Nhấp vào OK để mở dự án.
Ngoài ra, bạn có thể mở các dự án hiện có theo các cách sau:
- Trong WFS, hãy chọn New Project > Recent (Dự án mới > Gần đây), sau đó chọn dự án của bạn.
- Nhấp đúp vào một tệp dự án ngay trong một thư mục.
WFS cũng hỗ trợ nhập tệp dự án GWD qua Galaxy Watch Studio. Một số thành phần và chế độ cài đặt có thể không được nhập do sự khác biệt về hệ điều hành. Không thể nhập các tệp dự án GWD đã mã hoá. Để nhập GWD, hãy chọn Files > Import GWD (Tệp > Nhập GWD).